Có 2 kết quả:
三味線 sān wèi xiàn ㄙㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄢˋ • 三味线 sān wèi xiàn ㄙㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shamisen, three-stringed Japanese musical instrument
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shamisen, three-stringed Japanese musical instrument
Bình luận 0