Có 2 kết quả:

三味線 sān wèi xiàn ㄙㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄢˋ三味线 sān wèi xiàn ㄙㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shamisen, three-stringed Japanese musical instrument

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shamisen, three-stringed Japanese musical instrument

Bình luận 0